Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se bagarrer


[se bagarrer]
tự động từ
(thân mật) ục nhau, gây gổ nhau
Il se bagarre avec son frère
hắn gây gổ với người anh của mình
đấu tranh
Se bagarrer pour que justice soit faite
đấu tranh cho công lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.